Bảng giá xe nâng hàng Toyota mới 100%
Xe nâng Toyota là dòng xe nâng thuộc Top đầu xe nâng Nhật Bản. Với công nghệ cải tiến tối ưu trang thiết bị giúp nâng cao hiệu quả công việc và công năng sử dụng xe nâng. Hiện nay xe nâng Toyota đang ngày càng khẳng định vị thế hàng đầu của mình trên thị trường xe nâng với giá thành hợp lý cùng sự bền bỉ vượt thời gian được các vị khách hàng khó tính nhất cũng đánh giá rất cao về chất lượng.
Dưới đây là bảng giá sơ bộ xe nâng mới 100% hiệu Toyota:
Model | Loại xe | Tải trọng | Loại Khung |
Giá bán tham khảo chưa VAT Tùy thuộc phiên bản động cơ, khung, options |
8FD15 | Dầu sx Nhật | 1.5T | V3000-FSV6000 | 400-500tr |
8FD20 | Dầu sx Nhật | 2.0T | V3000-FSV6000 | 450-550tr |
8FD25 | Dầu sx Nhật | 2.5T | V3000-V4000 | 460-520tr |
8FD30 | Dầu sx Nhật | 3.0T | V3000-V4000 | 500-550tr |
8FDJ35 | Dầu sx Nhật | 3.5T | V3000-V4000 | 580-680tr |
8FD40N | Dầu sx TQ | 4.0T | V3000-V4000 | 800-900tr |
8FD50N | Dầu sx TQ | 5.0T | V3000-V4000 | 850-1000tr |
8FD60N | Dầu sx TQ | 6.0T | V3000-V4000 | 1200-1400tr |
8FD70N | Dầu sx TQ | 7.0T | V3000-V4000 | 1300-1600tr |
8FD80N | Dầu sx TQ | 8.0T | V3000-V4000 | 1600-1800tr |
8FB15 | Điện ngồi lái sx Nhật | 1.5T | V3000-V4000 | 480-550tr |
8FB20 | Điện ngồi lái sx Nhật | 2.0T | V3000-V4000 | 500-560tr |
8FB25 | Điện ngồi lái sx Nhật | 2.5T | V3000-V4000 | 550-600tr |
8FB30 | Điện ngồi lái sx Nhật | 3.0T | V3000-V4000 | 800tr-1000tr |
8FBJ35 | Điện ngồi lái sx Nhật | 3.5T | V3000-V4000 | 850tr-1100tr |
8FB15N | Điện ngồi lái sx TQ | 1.5T | V3000-V4000 | 480-550tr |
8FB20N | Điện ngồi lái sx TQ | 2.0T | V3000-V4000 | 500-560tr |
8FB25N | Điện ngồi lái sx TQ | 2.5T | V3000-V4000 | 530-580tr |
8FB30N | Điện ngồi lái sx TQ | 3.0T |
V3000-V4000 |
700-900tr |
8FBR15 | Điện đứng lái SX Nhật Bản | 1.5T | V4000-FSV6000 | 500-750tr |
8FBR18 | Điện đứng lái SX Nhật Bản | 1.8T | V4000-FSV6000 | 550- 750tr |
8FBR20 | Điện đứng lái SX Nhật Bản | 2.0T | V4000-FSV6000 | 600-750tr |
8FBR25 | Điện đứng lái SX Nhật Bản | 2.5T | V4000-FSV6000 | 600-750tr |
8FBR30 | Điện đứng lái SX Nhật Bản | 3.0T | V4000-FSV6000 | 650-780tr |
8FBE15 | Xe nâng điện ngồi lái 3 bánh SX Nhật Bản | 1.5T | V3000-FSV6000 | 500-600tr |
8FBE18 | Xe nâng điện ngồi lái 3 bánh SX Nhật Bản | 1.8T | V3000-FSV6000 | 500-600tr |
8FBE20 | Xe nâng điện ngồi lái 3 bánh SX Nhật Bản | 2.0T | V3000-FSV6000 | 530-630tr |
BT RRE160 | Xe nâng điện reach truck SX Châu Âu | 1.6T |
TH6000-TH13000 |
800-1000tr |
BT RRE180 | Xe nâng điện reach truck SX Châu Âu | 1.8T | TH6000-TH13000 | 800-1100tr |
BT RRE200 | Xe nâng điện reach truck SX Châu Âu | 2.0T | TH6000-13000 | 850-1200tr |
SWE140 | Xe nâng điện Stacker sx Châu Âu | 1.4T | Phổ biến TH4105 | 280-350tr |
LPE200 | Xe nâng tay điện sx Châu ÂU | 2.0T | 20cm | 180-250tr |
LMH230 | Xe nâng tay càng rộng và càng hẹp BT LHM230 | 2.3T | 20cm | 9-11tr |